WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐỎ RỰC
🌟
ĐỎ RỰC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
불그스레하다
Tính từ
1
빛깔이 훤하고 깨끗하게 조금 붉다.
1
ĐỎ RỰC
, ĐỎ LỰNG: Màu sắc hơi đỏ một cách sáng và rõ.
새빨갛다
Tính từ
1
매우 빨갛다.
1
ĐỎ THẮM,
ĐỎ RỰC
: Rất đỏ.